Có 2 kết quả:
頓覺 dùn jué ㄉㄨㄣˋ ㄐㄩㄝˊ • 顿觉 dùn jué ㄉㄨㄣˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel suddenly
(2) to realize abruptly
(2) to realize abruptly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel suddenly
(2) to realize abruptly
(2) to realize abruptly
Bình luận 0