Có 2 kết quả:

頓覺 dùn jué ㄉㄨㄣˋ ㄐㄩㄝˊ顿觉 dùn jué ㄉㄨㄣˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel suddenly
(2) to realize abruptly

Bình luận 0